Từ "se tourmenter" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân (verbe pronominal) mang nghĩa là "tự làm khổ mình", "day dứt", "bứt rứt" hoặc "băn khoăn". Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn diễn tả trạng thái tâm lý khi lo lắng hoặc không thoải mái về một vấn đề nào đó.
Ne vous tourmentez pas pour si peu.
Il se tourmente toujours à propos de son avenir.
Elle se tourmente quand elle pense đến cuộc thi.
Từ "se tourmenter" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả cảm xúc lo lắng hoặc băn khoăn.